Bảng A
| Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Differential | Goal difference | Points | Current form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TSN TPHCM |
3 | 3 | 0 | 0 | 14 - 4 | 10 | 9 | WWWDW |
| 2 |
Cao Bằng |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 - 7 | -3 | 4 | WDLDL |
| 3 |
Sanvinest Khánh Hòa |
3 | 1 | 0 | 2 | 7 - 9 | -2 | 3 | LLWW? |
| 4 |
Tân Hiệp Hưng |
3 | 0 | 1 | 2 | 5 - 10 | -5 | 1 | LDLW? |
Bảng B
| Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Differential | Goal difference | Points | Current form |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Thái Sơn Bắc |
3 | 2 | 1 | 0 | 18 - 3 | 15 | 7 | WDWDD |
| 2 |
Sahako |
3 | 2 | 1 | 0 | 17 - 3 | 14 | 7 | WDWDD |
| 3 |
Hà Nội |
3 | 1 | 0 | 2 | 10 - 12 | -2 | 3 | LWLL? |
| 4 |
Luxury Hạ Long |
3 | 0 | 0 | 3 | 6 - 33 | -27 | 0 | LLLL? |
